Việt Nam đang chuyển mình từ “Made in Vietnam” sang “Sustainable in Vietnam” với làn sóng khu công nghiệp sinh thái (EIP). Mô hình này không chỉ giúp thu hút FDI xanh từ các doanh nghiệp phương Tây mà còn mang lại lợi ích kinh tế bền vững. Đồng thời, bài viết cũng đánh giá tác động kinh tế từ góc độ doanh nghiệp, lợi ích dài hạn khi đầu tư vào KCN sinh thái, cũng như những thách thức và giải pháp để Việt Nam trở thành trung tâm sản xuất bền vững của khu vực. Cuộc cách mạng FDI xanh đã bắt đầu – doanh nghiệp Việt Nam có sẵn sàng nắm bắt cơ hội này?
Làn sóng FDI xanh – Vì sao Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn?
Khi ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị doanh nghiệp) trở thành tiêu chuẩn vàng trong chiến lược kinh doanh toàn cầu, các doanh nghiệp đa quốc gia ngày càng ưu tiên những thị trường có môi trường sản xuất bền vững. Việt Nam, với lợi thế về chi phí nhân công, vị trí địa lý thuận lợi và cam kết mạnh mẽ trong lộ trình phát triển xanh, đang thu hút làn sóng FDI hướng tới khu công nghiệp sinh thái (Eco-Industrial Park – EIP).
Cam kết mạnh mẽ của Chính phủ và doanh nghiệp
Việt Nam đã đặt ra mục tiêu đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 theo cam kết tại COP26, điều này đã thúc đẩy Chính phủ triển khai hàng loạt chính sách nhằm thu hút vốn đầu tư xanh. Các chương trình như Dự án Hỗ trợ KCN Sinh thái của UNIDO và chính sách ưu đãi thuế cho doanh nghiệp thực hiện ESG đã tạo động lực mạnh mẽ cho các nhà đầu tư nước ngoài. Ngoài ra, chính các doanh nghiệp trong nước cũng bắt đầu tham gia vào quá trình chuyển đổi, với sự xuất hiện của những tập đoàn tiên phong như Becamex IDC, Viglacera, Deep C Industrial Zones, đặt nền móng cho sự phát triển của KCN sinh thái quy mô lớn.
Theo Bộ Kế hoạch và Đầu tư (MPI), đến cuối năm 2024, hơn 65% doanh nghiệp FDI tại Việt Nam đã đặt ESG vào trọng tâm chiến lược đầu tư, trong đó phần lớn đến từ các tập đoàn châu Âu, Mỹ và Nhật Bản – những quốc gia có yêu cầu nghiêm ngặt về chuỗi cung ứng bền vững. FDI xanh không chỉ tạo ra những cơ hội tăng trưởng bền vững mà còn giúp Việt Nam nâng cao vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Thu hút FDI xanh và chuyển đổi sang khu công nghiệp sinh thái
Sự bùng nổ của FDI xanh đã thúc đẩy sự phát triển của khu công nghiệp sinh thái, nơi các doanh nghiệp có thể tận dụng năng lượng tái tạo, tối ưu hóa tài nguyên và giảm thiểu phát thải carbon. Hiện nay, 5 khu công nghiệp tại Việt Nam (Amata, Deep C, Hòa Mạc, Hiệp Phước, Trà Nóc 1 & 2) đã tham gia vào dự án chuyển đổi sang mô hình Eco-Industrial Park do UNIDO hỗ trợ, mở ra xu hướng phát triển bền vững trong lĩnh vực sản xuất.
Theo số liệu của Tổ chức Tài chính Quốc tế (IFC), việc chuyển đổi sang KCN sinh thái có thể giúp các doanh nghiệp tại Việt Nam giảm 20 – 30% chi phí năng lượng, đồng thời giúp nền kinh tế tiết kiệm khoảng 280 triệu USD/năm từ việc tái sử dụng nước và xử lý chất thải thông minh. Nhiều tập đoàn đa quốc gia như LEGO, Samsung, Foxconn, Nike đã đầu tư mạnh vào các khu công nghiệp có tiêu chuẩn ESG cao nhằm đảm bảo chuỗi cung ứng của họ tuân thủ các quy định môi trường quốc tế, đặc biệt là CBAM (Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon) của EU.
Thách thức và cơ hội
Mặc dù Việt Nam đang có nhiều lợi thế trong cuộc đua thu hút FDI xanh, nhưng vẫn tồn tại một số thách thức lớn:
- Chi phí đầu tư ban đầu cao: Việc chuyển đổi sang KCN sinh thái đòi hỏi hạ tầng tái tạo, hệ thống quản lý chất thải tiên tiến, điều này có thể tạo áp lực tài chính cho cả nhà đầu tư và chính quyền địa phương.
- Công nghệ và nhân lực: Phần lớn doanh nghiệp Việt Nam vẫn đang trong giai đoạn làm quen với ESG, dẫn đến khoảng cách về trình độ công nghệ và kỹ năng lao động so với các nước phát triển.
- Chính sách chưa đồng bộ: Mặc dù đã có cam kết mạnh mẽ, nhưng các ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính và cơ chế khuyến khích cho FDI xanh vẫn cần được hoàn thiện để tăng sức hấp dẫn so với các nước trong khu vực như Thái Lan, Indonesia.
Tuy nhiên, cơ hội cũng rất lớn khi Việt Nam có thể tận dụng chính sách thương mại xanh của EU, Mỹ, Nhật Bản để trở thành trung tâm sản xuất bền vững trong khu vực. Đặc biệt, với EVFTA, CPTPP và RCEP, doanh nghiệp trong nước sẽ có lợi thế cạnh tranh khi xuất khẩu vào các thị trường yêu cầu tiêu chuẩn ESG cao.
FDI xanh không chỉ là xu hướng, mà còn là động lực để Việt Nam nâng cao năng lực sản xuất, tạo ra giá trị kinh tế bền vững và gia tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Nếu tận dụng tốt các chính sách ưu đãi và đầu tư vào công nghệ, Việt Nam có thể trở thành trung tâm sản xuất xanh hàng đầu khu vực trong thập kỷ tới.
Khu công nghiệp sinh thái – Không chỉ là xu hướng, mà là tương lai
Trong bối cảnh ESG trở thành tiêu chí đầu tư cốt lõi, khu công nghiệp sinh thái (Eco-Industrial Park – EIP) không còn là một lựa chọn mang tính “xanh hóa” mà đã trở thành yếu tố quyết định khả năng cạnh tranh của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Hiện nay, Việt Nam có hơn 20 khu công nghiệp sinh thái đang được xây dựng và vận hành, trong đó một số dự án tiên phong đã chứng minh tính hiệu quả về môi trường, kinh tế và thu hút FDI xanh. Điển hình như KCN Nam Cầu Kiền (Hải Phòng) – khu công nghiệp sinh thái đầu tiên tại Việt Nam, được phát triển theo mô hình “Zero Waste”, với hơn 80% chất thải công nghiệp được tái sử dụng, giúp doanh nghiệp giảm chi phí xử lý và đáp ứng tiêu chuẩn ESG của đối tác quốc tế. Trong khi đó, KCN Deep C (Hải Phòng – Quảng Ninh) hợp tác chặt chẽ với các đối tác châu Âu để xây dựng hệ thống điện gió, điện mặt trời và phát triển logistics xanh. Đây cũng là KCN đầu tiên tại Việt Nam cung cấp chứng chỉ năng lượng tái tạo (I-REC), giúp doanh nghiệp tận dụng lợi thế thuế carbon theo Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU. Một mô hình tiêu biểu khác là KCN AMATA (Đồng Nai), nơi ứng dụng công nghệ thông minh vào quản lý năng lượng và nước thải. Nhờ hệ thống giám sát tiêu thụ điện nước theo thời gian thực, doanh nghiệp tại đây có thể tiết kiệm từ 15-20% chi phí năng lượng, đồng thời giảm hơn 30% lượng nước ngầm khai thác so với KCN truyền thống.
Không chỉ mang lại lợi ích về môi trường, các khu công nghiệp sinh thái còn giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí vận hành và nâng cao khả năng cạnh tranh khi xuất khẩu. Theo nghiên cứu của IFC và Bộ Kế hoạch & Đầu tư, các doanh nghiệp trong KCN sinh thái có thể tiết kiệm từ 20-30% chi phí năng lượng. Đặc biệt, hơn 65% doanh nghiệp FDI tại Việt Nam hiện nay ưu tiên các khu công nghiệp có tiêu chuẩn ESG, mở ra cơ hội tiếp cận nguồn vốn từ các quỹ đầu tư xanh như WB, IFC hay ADB. Ngoài ra, khi EU và Mỹ ngày càng siết chặt thuế carbon và các tiêu chuẩn môi trường, doanh nghiệp trong KCN sinh thái có lợi thế xuất khẩu hơn nhờ giảm thiểu rủi ro pháp lý và thuế quan, đồng thời nâng cao giá trị thương hiệu trên thị trường quốc tế.
Việc chuyển đổi sang mô hình KCN sinh thái không chỉ là xu hướng, mà đã trở thành chiến lược tất yếu để Việt Nam nâng cao lợi thế cạnh tranh trong thu hút FDI xanh. Với sự hỗ trợ từ các đối tác quốc tế và cam kết mạnh mẽ từ Chính phủ, các khu công nghiệp như Nam Cầu Kiền, Deep C và AMATA đang dẫn đầu cuộc cách mạng FDI xanh, mở ra cơ hội lớn cho doanh nghiệp Việt trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Góc nhìn từ doanh nghiệp: KCN sinh thái có thực sự là bài toán kinh tế hiệu quả?
Nhiều doanh nghiệp vẫn băn khoăn liệu đầu tư vào khu công nghiệp sinh thái có thực sự mang lại lợi ích kinh tế hay chỉ là một xu hướng mang tính hình thức. Thực tế cho thấy, mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với các KCN truyền thống, nhưng doanh nghiệp sản xuất trong mô hình này được hưởng nhiều lợi ích dài hạn. Các giải pháp như sử dụng điện mặt trời, hệ thống tái chế nước không chỉ giúp giảm chi phí năng lượng mà còn tăng hiệu suất sản xuất. Bên cạnh đó, doanh nghiệp hoạt động trong KCN sinh thái có cơ hội tiếp cận các quỹ đầu tư xanh từ các tổ chức quốc tế, tận dụng nguồn vốn ưu đãi để mở rộng sản xuất bền vững. Một yếu tố quan trọng khác là khả năng giảm thiểu rủi ro pháp lý khi xuất khẩu sang các thị trường khó tính như EU và Mỹ, nơi các tiêu chuẩn ESG và thuế carbon (CBAM) ngày càng khắt khe. Không chỉ dừng lại ở chi phí và tuân thủ quy định, doanh nghiệp còn gia tăng giá trị thương hiệu nhờ hình ảnh bền vững, thu hút khách hàng và đối tác tiềm năng. Theo báo cáo của Tổ chức Tài chính Quốc tế (IFC), các doanh nghiệp hoạt động trong KCN sinh thái có tỷ suất lợi nhuận cao hơn 12-15% so với các doanh nghiệp trong KCN truyền thống nhờ tối ưu hóa chi phí vận hành và hưởng các chính sách ưu đãi thuế từ chính phủ. Điều này cho thấy KCN sinh thái không chỉ là xu hướng nhất thời mà còn là một chiến lược dài hạn giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả kinh doanh và cạnh tranh bền vững.
Thách thức và giải pháp cho Việt Nam trong phát triển KCN sinh thái
Mặc dù Việt Nam có tiềm năng lớn trong việc phát triển các khu công nghiệp sinh thái (KCNST), nhưng quá trình này đang đối mặt với nhiều thách thức đáng kể. Một trong những rào cản chính là chi phí đầu tư ban đầu cao, khiến nhiều doanh nghiệp e ngại tham gia. Ngoài ra, sự thiếu đồng bộ trong chính sách hỗ trợ, đặc biệt là các ưu đãi tài chính dành cho doanh nghiệp xanh, đã làm giảm động lực đầu tư. Hơn nữa, nguồn nhân lực chất lượng cao về quản lý môi trường và vận hành KCNST vẫn còn hạn chế, gây khó khăn cho việc triển khai hiệu quả mô hình này.
Để vượt qua những thách thức này, Việt Nam cần thực hiện một số giải pháp chiến lược. Trước hết, việc tăng cường các ưu đãi thuế cho doanh nghiệp đầu tư vào KCNST là cần thiết, nhằm giảm bớt gánh nặng chi phí ban đầu và khuyến khích họ tham gia vào mô hình sản xuất bền vững. Bên cạnh đó, việc phát triển các quỹ tín dụng xanh sẽ hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp trong việc đổi mới công nghệ và áp dụng các giải pháp thân thiện với môi trường. Đồng thời, đẩy mạnh hợp tác quốc tế để tận dụng nguồn vốn và công nghệ từ các nước phát triển sẽ giúp Việt Nam nâng cao năng lực quản lý và vận hành KCNST hiệu quả hơn. Theo báo cáo từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư, tính đến tháng 5/2024, Việt Nam đã có 425 KCN được thành lập, trong đó 299 khu đã đi vào hoạt động, chiếm diện tích hơn 92 nghìn ha. Tuy nhiên, chỉ có khoảng 1-2% các KCN tại Việt Nam đang chuyển đổi sang mô hình KCNST, cho thấy sự cần thiết của việc thúc đẩy các giải pháp trên để đạt được mục tiêu phát triển bền vững.
Việt Nam có thể dẫn đầu cuộc cách mạng FDI xanh?
Với những cam kết mạnh mẽ về giảm phát thải và chiến lược phát triển bền vững, Việt Nam đang đứng trước cơ hội lịch sử để trở thành trung tâm thu hút FDI xanh tại châu Á. Cuộc chuyển đổi từ “Made in Vietnam” sang “Sustainable in Vietnam” không chỉ giúp doanh nghiệp Việt gia tăng lợi thế cạnh tranh mà còn nâng tầm vị thế quốc gia trên bản đồ kinh tế xanh toàn cầu.
Tuy nhiên, để thực sự dẫn đầu trong cuộc cách mạng này, Việt Nam cần hành động nhanh chóng và quyết liệt hơn. Chính phủ cần tiếp tục hoàn thiện chính sách ưu đãi thuế, thúc đẩy quỹ tín dụng xanh và hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi công nghệ. Về phía doanh nghiệp, đầu tư vào mô hình khu công nghiệp sinh thái không chỉ là lựa chọn chiến lược, mà còn là yếu tố sống còn trong bối cảnh tiêu chuẩn ESG ngày càng trở thành rào cản thương mại tại các thị trường lớn.
Cuộc cách mạng FDI xanh đã bắt đầu – doanh nghiệp Việt có sẵn sàng nắm bắt cơ hội này hay sẽ bị bỏ lại phía sau? Để không lỡ nhịp với xu hướng toàn cầu, cả chính phủ và doanh nghiệp cần hành động ngay hôm nay!
Để lại một bình luận